Characters remaining: 500/500
Translation

curry sauce

Academic
Friendly

Từ "curry sauce" trong tiếng Anh có nghĩa "nước xốt - ri". Đây một loại nước xốt thường được làm từ các nguyên liệu như bột ri, sữa dừa, hành, tỏi, một số gia vị khác. "Curry sauce" thường được dùng để ăn kèm với cơm, thịt, hoặc rau củ trong các món ăn Ấn Độ, Thái Lan nhiều nền ẩm thực châu Á khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love to eat chicken with curry sauce." (Tôi thích ăn với nước xốt - ri.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The chef prepared a delicious lamb curry sauce that complemented the rice perfectly." (Đầu bếp đã chuẩn bị một nước xốt - ri thịt cừu ngon miệng, rất phù hợp với cơm.)
Các biến thể của từ:
  • Curry (danh từ): ri – có thể chỉ đến món ăn chính, không chỉ nước xốt.
  • Sauce (danh từ): Nước xốtcó thể chỉ đến nhiều loại nước xốt khác nhau, không chỉ riêng nước xốt - ri.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cooking Techniques: "To make a rich curry sauce, you must sauté the onions until they are golden brown." (Để làm nước xốt - ri ngon, bạn phải xào hành cho đến khi màu vàng nâu.)

  • Describing Flavor: "The curry sauce has a complex flavor, combining sweet, spicy, and savory notes." (Nước xốt - ri hương vị phức tạp, kết hợp giữa ngọt, cay mặn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tương tự: "Sauce" có thể nước xốt từ các nguyên liệu khác như "tomato sauce" (nước xốt cà chua) hay "barbecue sauce" (nước xốt nướng).
  • Đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "curry sauce", nhưng "curry" đôi khi được sử dụng để chỉ cả món ăn nước xốt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: Không cụm từ thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "curry sauce".
  • Phrasal Verbs: "Whip up" có thể được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, dụ: "I can whip up a quick curry sauce in no time." (Tôi có thể làm nước xốt - ri nhanh chóng trong chớp mắt.)
Kết luận:

"Curry sauce" một phần quan trọng trong nhiều món ăn, mang đến hương vị đặc trưng cho bữa ăn.

Noun
  1. nước xốt - ri

Comments and discussion on the word "curry sauce"